– Chuẩn mainboard: Extended-ATX
– Socket: 1200 , Chipset: Z490
– Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128GB
– Lưu trữ: 1 x M.2 NVMe, Hỗ trợ Intel Optane, 2 x M.2 SATA/NVMe, 6 x SATA 3 6Gb/s
– Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 x Thunderbolt 3
– Chuẩn mainboard: ATX
– Socket: 1200 , Chipset: Z590
– Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128GB
– Lưu trữ: Hỗ trợ Intel Optane, 6 x SATA 3 6Gb/s, 3 x M.2 NVMe
– Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
AVAILABILITY: In stock
– Bàn phím cơ
– Kết nối: USB
– Switch: GX switch
– Phím chức năng: Có
– Bà̀n phím giả cơ
– Kết nối USB 2.0
– Kiểu switch Rubber Dome
AVAILABILITY: In stock
Switch | GL (Clicky / Tactile / Linear) |
Lực nhấn | 50g |
Khoảng cách hành trình | 1.5mm |
Tổng khoảng cách hành trình | 2.7mm |
Kết nối | Wireless / Bluetooth |
Pin | 40h (độ sáng led 100%) |
LED | Lightsync RGB |
Số lượng phím | 87 phím + 9 phím chức năng |
Kích thước | Dài 368 x Rộng 150 x Cao 22 |
Trọng lượng | 810g |
Độ dài dây | 1.8m |
Bộ nhớ tích hợp | 2 cấu hình LED 3 cấu hình macro |
– Màu: Đen
– Kết nối: Wireless
– Tần số: 2.4Ghz
– Kích thước: 441x149x18 mm
– Bảo hành: 36 tháng
– Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz
– Chuẩn kết nối: 802.11 b/g/n
– Tốc độ 2.4GHz: 600Mbps
– Ăng ten: 4x ngoài / 5 dBi
- Công suất điện đầu ra: 325Watts / 650VA
- Điện áp ra vào : 230V
- Tần số đầu ra (đồng bộ với nguồn điện): 50/60 Hz +/- 1 Hz
- Loại dạng sóng: Sóng Sine
- Thời gian sạc : 4 giờ
– Thời gian chuyển trạng thái hoạt động từ điện lưới sang chế độ lưu điện và ngược lại tối đa 10ms.
– Chức năng khởi động nguội khi không có điện lưới.
– Vận hành đơn giản, dễ dàng.
– Bộ nạp điện an toàn giúp kéo dài tuổi thọ của ắc-qui.
– Tuơng thích tốt với máy phát điện.
NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp | 100 ~ 300 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | 0,99 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 1 KVA / 0,9 KW |
Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật (true sin wave) |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4 Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất | >89% (>97% – ECO Mode) |
Cấp điện ngõ ra | IEC 10A * 4 |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Khi UPS lỗi, quá tải |
ẮC QUY | |
Loại ắc quy | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | >3.5 phút |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LCD hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng: AS400 Card, CMC Card, NMC Card (Đặt hàng theo yêu cầu khách hàng). |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Linux, Window, Unix, Sun | |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 40 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS)
| IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Dẫn điện – Phát xạ | En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 144 x 345 x 229 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 9,4 |
– Bộ lưu điện Twinguard được thiết kế lưu điện dự phòng thích hợp cho máy vi tính, máy văn phòng, máy tính
tiền trong siêu thị, cùng các thiết bị CNTT, điện tử khác.
– Sử dụng công nghệ linh kiện dán bề mặt (SMD) tạo nên sản phẩm Twinguard có kích thước nhỏ gọn và nhẹ
– Thời gian chuyển trạng thái hoạt động từ điện lưới sang chế độ lưu điện và ngược lại tối đa 10 mili giây
– Vận hành đơn giản, dễ dàng
– Chuẩn mainboard: Micro-ATX
– Socket: 1200 , Chipset: H510
– Hỗ trợ RAM: 2 khe DDR4, tối đa 64GB
– Lưu trữ: 4 x SATA 3 6Gb/s
– Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x VGA/D-sub
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti
- Số nhân Cuda: 10240
- Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6X
– Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
– Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
– Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
– Độ dày lõi 24 AWG, solid.
– Điện dung: 5.6 nF/100m.
– Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
– Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
– Điện áp: 300VAC hoặc VDC.
– Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
– Độ uốn cong: 4 lần đường kính cáp.
– Dây dẫn bằng đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 24 AWG.
– Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
– Vỏ bọc: 0.015in, PVC.
– Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
– Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 305 mét.
– Hàng chính hãng COMMSCOPE.