SALE -8%
8.290.000 

AVAILABILITY: In stock

8.290.000 
Hệ điều hành Ubuntu
Chipset Intel H370 Chipset
Bộ xử lý (CPU) Intel Pentium, G5400 Processor, 4M Cache, 3.70 GHz
Ram 4GB DDR4 2400 Mhz
Ổ cứng SATA HDD 1TB , 7.200 rpm
Card Đồ họa Intel UHD Graphics 610
Đĩa quang Có (Đọc – Ghi)
Âm thanh Waves MaxxAudio Pro
Cổng giao tiếp mạng 10/100/1000 Mbps Ethernet LAN
Cổng giao tiếp kết nối thiết bị 4 USB 2.0; 2 USB 3.1 Gen 1; 1 VGA; 1 HDMI; RJ45; 1 Microphone/Headphone Combo Jack
Khe cắm mở rộng 1 PCIe x16, 2 PCI-Ex 1X
Khe thẻ nhớ Card Reader
Bàn phím và chuột USB bàn phím và USB chuột
Kích thước 92.6 x 292 x 290 mm (W x D x H)
Trọng lượng 4.8 kg
SALE -3%
9.690.000 

AVAILABILITY: In stock

9.690.000 

– CPU: Intel Core i3-10100 (3.60 GHz – 4.30 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
– RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
– Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
– Lưu trữ: 1TB HDD
– Dell Optical Mouse – MS116 – Black
– Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)

12.390.000 

AVAILABILITY: In stock

12.390.000 
Sản phẩm Máy tính để bàn
Tên Hãng Dell
Model Optiplex 3080SFF-10500-4G1TB
Bộ VXL Bộ xử lý Intel® Core™ i5-10500 bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,50 GHz
Chipset Intel B460
Cạc đồ họa VGA onboard, Intel Graphics
Bộ nhớ 4Gb DDR4, 2666 MHz / 2 slot
Ổ cứng 3.5-inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA HDD
Kết nối mạng 10/100/1000 Mbps
Bluetooth 4.2
Ổ quang 8x DVD+/-RW 9.5mm ODD
Phụ kiện Key/mouse
Khe cắm mở rộng 1 khe cắm PCIe x16 Gen 3 slot
1 khe cắm PCIe x1 Gen 3 slot
1 M.2 2230 slot cho wireless
1 M.2 2230/2280 khe để lưu trữ
2 khe cắm SATA – 1×3.5 ”HDD hoặc 1×2.5” HDD, 1 ODD mỏng
Cổng giao tiếp 1 cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps (phía sau)
2 cổng USB 2.0 Loại A (phía trước)
2 cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A (phía trước)
2 cổng USB 2.0 Loại A với Bật nguồn thông minh (phía sau)
2 cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A (phía sau)
1 Giắc cắm âm thanh đa năng (phía trước)
1 cổng DisplayPort 1.4 (phía sau)
1 cổng HDMI 1.4b (phía sau)
1 khe cắm Serial / PS2 (Tùy chọn)
1 Cổng video tùy chọn — HDMI 2.0b, DP hoặc VGA
1 cổng âm thanh đầu ra (phía sau, có thể thu lại)
Hệ điều hành Fedora
Kiểu dáng case đứng nhỏ
Kích thước Chiều cao: 11,42 in. (290,00 mm)
Chiều rộng: 3,65 in. (92,60 mm)
Chiều sâu: 11,53 in. (292,80 mm)
Khối lượng 5.02 kg ( Trọng lượng khởi điểm , trọng lượng có thể thay đổi theo cấu hình sản phẩm )
SALE -5%
12.290.000 

AVAILABILITY: In stock

12.290.000 

– CPU: Intel Core i5-10400 (2.90 GHz – 4.30 GHz/12MB/6 nhân, 12 luồng)
– RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
– Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
– Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
– Dell MS116 Wired Mouse Black
– Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)

SALE -2%
8.690.000 

AVAILABILITY: In stock

8.690.000 

– CPU: Intel Pentium G6400 (4.00 GHz/4MB/2 nhân, 4 luồng)
– RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
– Đồ họa: Intel UHD Graphics 610
– Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
– Dell Wired Mouse MS116 Black
– Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)