Màu sắc | Titan Grey |
Hệ điều hành | UBUNTU |
Chipset | Intel |
CPU | Intel® Core i7-1185G7 (upto 4.80GHz, 12MB) |
Ram | 16GB Non-ECC |
Ổ cứng (HDD/SSD) | 256GB M.2 256GB PCIe NVMe |
Size màn hình | 14.0 inch FHD(1920×1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits |
Card đồ họa (VGA) | Intel Iris Xe Graphics |
Giao tiếp mạng | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2×2 .11ax 160MHz |
Cổng giao tiếp | 1 HDMI 2.0 port , 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 2 Thunderbolt 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery, 1 Universal audio port |
Khe thẻ nhớ | 1 microSD-card slot |
Webcam | 2.7 mm, 720p at 30 fps, HD RGB Webcam |
PIN/Battery | 4 Cell, 63Whr |
Kích thước | Height: 0.68″ (17.27mm) x Width: 12.65″ (321.35mm) x Depth: 8.22″ (208.69mm) |
Trọng lượng | 1.22kg |
Hãng sản xuất | DELL |
Laptop Dell Latitude 7420
39.990.000 ₫
- Hệ điều hành: Free Dos
- Chíp xử lý: Intel Core i7-1185G7 3.00 GHz up to 4.80 GHz, 12MB
- Bộ nhớ Ram: 16GB Non-ECC
- Ổ đĩa cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics
- Màn hình: 14.0″ FHD(1920×1080)
AVAILABILITY: In stock
– CPU: Intel Core i3-1115G4
– Màn hình: 15.6″ WVA (1920 x 1080)
– RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz
– Đồ họa: Intel UHD Graphics
– Lưu trữ: 256GB SSD M.2 NVMe /
– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
– Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền
– Khối lượng: 1.7 kg
– CPU: Intel Core i3-1115G4
– Màn hình: 15.6″ TN (1366 x 768)
– RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz
– Đồ họa: Intel UHD Graphics
– Lưu trữ: 256GB SSD M.2 NVMe /
– Hệ điều hành: Fedora
– Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền
– Khối lượng: 1.8 kg
AVAILABILITY: In stock
– CPU: AMD Ryzen 5 3500U
– Màn hình: 14″ WVA (1920 x 1080)
– RAM: 1 x 8GB DDR4 2400MHz
– Đồ họa: AMD Radeon Vega 8 Graphics
– Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe /
– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
– Pin: 3 cell 42 Wh Pin liền
– Khối lượng: 1.7 kg
CPU: i5 – 1155G7 – 2.5GHz
RAM: 8 GBDDR4 2 khe (1 khe 4GB + 1 khe 4GB)3200 MHz
Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB)
Màn hình: 14″Full HD (1920 x 1080)
Card màn hình: Card tích hợpIntel Iris Xe
Cổng kết nối: 2 x USB 3.2HDMIJack tai nghe 3.5 mmUSB Type-C (Power Delivery and DisplayPort)
Đặc biệt:
Có màn hình cảm ứng
Có đèn bàn phím
Hệ điều hành: Windows 10 Home SL + Office H&S 2019 vĩnh viễn
Thiết kế: Vỏ nhựa – nắp lưng bằng kim loại
Kích thước, trọng lượng: Dài 321 mm – Rộng 211 mm – Dày 18 mm – Nặng 1.65 kg
Thời điểm ra mắt: 2021
AVAILABILITY: In stock
Hệ điều hành | Windows 10 Home + Office Home and Student |
Chíp xử lý | AMD Ryzen 5 5500U 2.1GHz up to 4.0GHz, 8MB |
Bộ nhớ Ram | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình | 14 FHD (1920 x 1080), An ti-glare, LED Backlight, NTSC 45% |
Card đồ họa | AMD Radeon Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) | Không DVD |
Webcam | HD |
Keyboard | Tiêu chuẩn |
Cổng kết nối | 2xUSB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1 x micro-SD Card reader Slot |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI |
Wifi | 802.11ac |
Bluetooth | 5.1 |
Kết nối mạng LAN | Không Lan |
Số cổng lưu trữ tối đa | Đang cập nhật |
Pin | 4 Cell – 54WHr |
Đèn bàn phím | Không đèn bàn phím |
Phụ kiện kèm theo | Full box |
Bảo mật | Đang cập nhật |
Âm thanh | Tiêu chuẩn |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước | 321.27 x 212.80 x 17.99 mm (W x D x H) |
Khối lượng | 1.44 kg |
Bảo hành | 12 |
Hãng sản xuất | Dell |
AVAILABILITY: In stock
– CPU: Intel Core i7-1165G7
– Màn hình: 14″ WVA (1920 x 1080)
– RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz
– Đồ họa: NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5 / Intel Iris Xe Graphics
– Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe /
– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
– Pin: 3 cell 42 Wh Pin liền
– Khối lượng: 1.6 kg
AVAILABILITY: In stock
CPU | AMD Ryzen 7 5800H |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 10 SL 64 Bit |
RAM | DDR4 16GB (2 x 8GB) 3200MHz; 2 slots, up to 32GB |
GPU | Geforce RTX 3050Ti 4GB |
Màn hình | 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 120Hz |
Ổ cứng SSD | 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 3 x 4 |
Lan | Gigabit Ethernet |
Wireless Lan | 802.11ax 2×2 Wi-Fi + BT5 |
Các cổng kết nối | 1. USB 2.0, 2. USB 2.0 với PowerShare, 3. USB Type-C ®, 4. SuperSpeed USB 3.2, 5. HDMI, 6. Điện vào, 7. RJ45 Ethernet, 8. Tai nghe / Micrô |
Bàn phím | RGB Keyboard |
Pin | 4 Cells, 56WHrs |
Kích thước | 357,3 x 272,8 x 26,9 mm |
Trọng lượng | 2.5 kg |
AVAILABILITY: In stock
– CPU: Intel Core i5-1135G7
– Màn hình: 14″ WVA (1920 x 1080)
– RAM: 1 x 8GB DDR4 2666MHz
– Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
– Lưu trữ: 256GB SSD M.2 NVMe /
– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit + Office
– Pin: 3 cell Pin liền
– Khối lượng: 1.5 kg
AVAILABILITY: In stock
– CPU: Intel Core i5-1135G7
– Màn hình: 14″ (1920 x 1080)
– RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz
– Đồ họa: NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5 / Intel Iris Xe Graphics
– Lưu trữ: 256GB SSD M.2 NVMe /
– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
– Pin: 3 cell 42 Wh Pin liền
– Khối lượng: 1.6 kg
AVAILABILITY: In stock
– CPU: Intel Core i7-1165G7
– Màn hình: 15.6″ (1920 x 1080)
– RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz
– Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
– Lưu trữ: 256GB SSD M.2 NVMe /
– Hệ điều hành: Fedora
– Pin: 3 cell Pin liền
– Khối lượng: 1.8 kg
AVAILABILITY: In stock
CPU | AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB |
RAM | 8GB (4×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Card đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with Display Port 1x USB 3.2 Gen 1 2x USB 2.0 1x HDMI 2.1 1x RJ45 |
Audio | Realtek ALC3254 with Nahimic 3D Audio |
Led-Keyboard | 4 Zone RGB backlit |
Đọc thẻ nhớ | None |
Chuẩn LAN | 10/100/1000/2500 Mbps |
Chuẩn WIFI | Killer Wi-Fi 6 AX1650 (2×2) 802.11ax Wireless |
Bluetooth | v5.2 |
Webcam | RGB HD camera (720p) |
Hệ điều hành | Windows 10 Home + Office Home & Student |
Pin | 3 Cell 56WHr |
Trọng lượng | 2.81 kg |
Màu sắc | Phantom Grey |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 24.90 (mm) |
– CPU: Intel Core i7-10750H
– Màn hình: 15.6″ WVA (1920 x 1080)
– RAM: 2 x 8GB DDR4 2933MHz
– Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2070 8GB GDDR6 / Intel UHD Graphics
– Lưu trữ: 512GB SSD /
– Hệ điều hành: Windows 10 Home 64-bit
– Pin: 3 cell Pin liền
– Khối lượng: 2.4 kg