2.790.000 ₫
– Máy in laser trắng đen
– Tốc độ in: 20 trang/phút
– Độ phân giải: 600x 600dpi (In thường), 1200×1200(In tốt nhất)
– Loại mực thay thế: HP 107A (W1107A)
3.290.000 ₫
Bình mực đi kèm | Khoảng 500 trang A4 (độ phủ 5%) |
Bộ nhớ | 64MB |
Chất lượng in | 1200 x 1200 dpi |
Chức năng | In |
Cổng kết nối | USB |
Công suất in khuyến nghị | 1500 trang |
Hệ điều hành tương thích | Windows 7: 32-bit or 64-bit, 2008 Server R2, Windows 8, 8.1, 10: 32-bit or 64-bit, 2012 Server, 2016 Server |
Khay chứa giấy đã in | 100 trang |
Khay nạp giấy | 150 trang |
Khổ giấy | A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Envelope (DL, C5); 76 x 127 to 216 x 356mm |
Kích thước | 331 x 215 x 178 mm |
Loại máy | In laser trắng đen |
Loại mực in | Bột |
Màu sắc | Trắng |
Thời gian bảo hành | 12 Tháng |
Thời gian in trang đầu tiên | 8.3 giây |
Thương hiệu | HP |
Tốc độ in | 20 trang/phút |
3.990.000 ₫
hông số | |
Chức năng | In |
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) | Lên đến 29 ppm |
Tốc độ in hai mặt (A4) | Tối đa 18 ipm |
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) | Nhanh 7 giây |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) | Lên đến 20.000 |
(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng Với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm Với các máy in HP LaserJet hoặc HPColor LaserJet khác, cho phép Vận hành máy in Và máy in đa năng một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết. ) | |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị | 200 đến 2.000 (HP khuyến nghị rằngsố lượng trang in mỗi tháng nê nnằm trong phạm Vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theocác yếu tố bao gồm khoảngthời gian thay thế mực in Và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.) |
Số lượng người dùng | 1-5 người dùng |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | Lênđến 600 x 600 dpi |
Tốc độ bộ xử lý | 500 MHz |
Ngôn ngữ in | PCLmS; URF; PWG |
In màu | Không |
Số lượng hộp mực in | 1 (đen) |
Tương thích Mac | Có |
Quản lý máy in | HP Printer Assistant (Hỗ trợ Máy in HP) (UDC); Hộpcôngcụcho Thiết bị HP |
Quản lý bảo mật | Secure Boot, Secure Firmware Integrity, Runtime Code Integrity; Bảomật mặc định, Dữ liệu mã hóa khi nghỉ ngơi |
Khả năng in trên thiết bị di động | Apple AirPrint™; Ứngdụng HP Smart81 |
Kết nối, tiêu chuẩn | 1 USB 2.0 Tốc độ Cao |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổcứngkhả dụng 2 GB, kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer. |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh | Apple® macOSHigh Sierra (v10.13) macOSMojave (v10.14) macOSCatalina (v10.15) macOSBig Sur (v11); 2 GB ổcứng; Cầncó Internet; USB |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, ổcứngcòntrống 2 GB, kết nối Internet, Microsoft® Internet Explorer. Apple® macOSv10.14 Mojave, macOSv10.15 Catalina, macOSv11 Big Sur; 2 GB ổcứng; Cầncó Internet; Linux (Để biết thêmthông tin, hãy truy cậphttps://developers.hp.com/hp-linux-imaging-and- printing) |
(Không hỗ trợ Windows®XP(64-bit) Và Windows Vista® (64-bit) Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ có sẵn choWindows 7 trở lên; Đối Với Windows SerVer 2008R2 64bit, 2012 64bit, 2012R2 64bit, 2016 64bit, chỉ có trình điều khiển in được cài đặt. Hệ điều hành Windows RT cho Máy tính bảng(32 Và 64bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa được tích hợp Vào Hệ điều hành RT; Các hệ thống Linux sử dụng phần mềm HP LIP trong hệ điều hành.) | |
Các hệ điều hành mạng tương thích | Windows Server 2008 R2 64-bit, Windows Server 2008 R2 64-bit (SP1), Windows Server 2012 64-bit, Windows Server 2012 R2 64-bit, Windows Server 2016 64-bit, Linux- Để biết thêmthông tin, hãy truy cập http://developers.hp.com/hp-linux-imaging-and-printing |
Bộ nhớ | 64 MB |
Bộ nhớ, tối đa | 64 MB |
Khe Bộ nhớ | Không có khe DIMM |
Đĩa cứng | Không có |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạpgiấy 150 tờ |
Đầu vào xử lý giấy, tùy chọn | |
Dung lượng đầu vào | Tối đa 150 tờ |
Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) | Tối đa 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 100 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tùy chọn | |
Dung lượng đầu ra | Tối đa 100 tờ |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Tối đa 100 tờ |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Khay nạp giấy, tiêu chuẩn | 1 |
Khay nạp giấy, tối đa | 1 |
Khay nạp phong bì | Có, 10 |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4; A5; A6; B5 (JIS) |
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media | 101,6 x 152,4 đến 216 x 356 mm |
Loại giấy ảnh media | Giấy (laze, trơn, ráp, hảo hạng), phong bì, nhãn, giấy nền, bưu thiếp |
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ | 60 đến 163 g/m² |
Nguồn | Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 4,6 A; Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến |
240 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 2,7 A. Không dùng điện áp kép, nguồn điện khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với Số nhận dạng mã tùy chọn. | |
Loại bộ cấp nguồn | Bên trong |
Mức tiêu thụ điện | 420 watt (chế độ in hoạt động), 2,0 watt (chế độsẵnsàng), 0,5 watt (chế độngủ), 0,5 watt (Chế độ Tắt Tự động/Đánh thức khi kết nối USB, kích hoạt khi vậnchuyển) 0,04 watt (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủcông), 0,04 (Chế độ Tắt Thủcông) |
(Các yêu cầu Về điện năng tùy thuộc Vào từng quốc gia khu Vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in Và mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Giá trị tiêu thụ năng lượng thường dựa Vào số đo của thiết bị 115V.) | |
Số mức tiêu thụ điện thông thường (TEC) | 0,224 kWh/Tuần(Energy Star) 0,709 kWh/Tuần(Blue Angel) |
Nhãn sinh thái | Blue Angel; EPEAT® Silver |
Phạm vị nhiệt độ hoạt động | 15 đến 32,5 C |
Phạm vi độ ẩmhoạt động | 30 đến 70% RH |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 355 x 279,5 x 205 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 355 x 426,5 x 265 mm |
Trọng lượng | 5,6 kg |
Số UPC | (ACQ) 194850670312; (B13) 194850670305; (B19) 194850668401; (BBU) 194850668395 |
Kích thước gói hàng (R x S x C) | 432 X 331 X 272 mm |
Trọng lượng gói hàng | 7,3 kg |
Số lượng trong mỗi tấm | 72 |
Kích thước tấm(R x S x C) | 1200 x 1000 x 2594 mm |
Xuất xứ | Sản xuất tại Việt Nam |
AVAILABILITY: In stock
Khổ giấy | – Khay 1 và 2: A4; A5; A6; B5; B6; 16K; 10×15 cm; Oficio; bưu thiếp; phong bì (DL, C5, B5) – Khay Tùy chọn 3: A4; A5; A6; B5; B6; 16K; 10×15 cm; Oficio; bưu thiếp – In hai mặt tự động: A4; B5; 16K; Oficio *16K: 195×270, 184×260, 197×273 (mm) |
Bộ nhớ | 256 MB |
Tốc độ in đen trắng | – Lên đến 38 ppm (ISO,A4) – In hai mặt: lên đến 31 ipm (A4) – Lên đến 40 ppm (Letter) (Độ phủ 5%) |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In hai mặt | Tự động (mặc định) |
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0, 1x USB-B, 1x host USB |
Mực in | CF276A |
Hệ điều hành tương thích | – Windows Client OS (32/64 bit), Win10, Win8.1, Win 8 Basic, Win 8 Pro, Win8 Enterprise, Win 8 Enterprise N, Win 7 Starter Edition SP1, Win 7 Ultimate – HĐH di động: iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13 |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
6.650.000 ₫
Model | HP LaserJet Pro 400 Printer M404DW ( Duplex , Network , Wireless) |
Khổ giấy | A6; A5; A4 |
Tốc độ bộ xử lý | 1200 MHz |
Bộ nhớ | 256MB |
Tốc độ in đen trắng | Lên đến 40 trang/phút |
In trang đầu tiên | As fast as 6.3 sec |
Màn hình | 2-line backlit LCD graphic display |
Độ phân giải | Up to 1200 x 1200 dpi |
Cổng giao tiếp | 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio |
Khay giấy | Khay nạp giấy 100 tờ out put : 150 sheet Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4): Lên đến 80.000 trang |
Ngôn ngữ print | HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, PWG Raster |
Khả năng in di động | Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct printing |
Hệ điều hành tương thích | Windows Client OS (32/64 bit), Win10, Win8.1, Win 8 Basic, Win8 Pro, Win8 Enterprise, Win8 Enterprise N, Win7 Starter Edition SP1, UPD Win7 Ultimate, Mobile OS, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14 |
Hãng sản xuất | HP |
3.090.000 ₫
Model: | 4RY22A |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | HP |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Loại máy in: | In laser trắng đen |
Chức năng: | In |
Độ phân giải: | 600 x 600 dpi |
Tốc độ in trắng đen: | Lên đến 20 trang/phút |
Khay đựng giấy: | Ngăn giấy ra 100 tờ, Khay nạp giấy 150 tờ |
Kết nối USB: | USB 2.0 |
3.390.000 ₫
Sản phẩm | Máy in laser đen trắng |
Hãng sản xuất | HP |
Model | Neverstop Laser 1000w (4RY23A) Wifi |
Khổ giấy | A6; A5; A4;Letter; No.10 Env;C5 Env; DLEnv; B5(JIS); 105 x 148.5 to 215.9 x 297mm |
Bộ nhớ | 32Mb |
Tốc độ | 20 trang A4/ phút |
In đảo mặt | Không |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
Dùng mực | Sử dụng mực HP W1103A, HP W1103AD, Trống W1104A. |
Mô tả khác | Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ |
5.390.000 ₫
Model | HP Neverstop Laser MFP 1200W ( Print-Scan-Copy ) , Wireless ( 1-5 users ) |
Khổ giấy | A6; A5; A4; Letter; No.10 Env; C5 Env; DL Env; B5(JIS); 105 x 148.5 mm to 215.9 x 297 mm |
Tốc độ bộ xử lý | 500 MHz |
Bộ nhớ | 64MB |
Tốc độ in đen trắng | Lên đến 20 trang/phút |
In trang đầu tiên | As fast as 7.6 sec |
Màn hình | icon LCD |
Độ phân giải | Up to 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0, built-in Wifi 802.11b/g/n |
Mực in | HP 103A W1103A ( 2500 pages) or HP 103AD W1103AD (2×2500 pages) & Drum HP 104A W1104A ( 20.000 pages) |
Khay giấy | Khay nạp giấy 150 tờ out put : 100 sheet Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4): Lên đến 20.000 trang |
Ngôn ngữ print | PCLmS; URF; PWG |
Khả năng in di động | Apple AirPrint; Google Cloud Print 2.0; Mopria-certifed; Wi-Fi Direct, HP Smart App |
Độ phân giải scan | Up to 600 ppi |
Tốc độ copy | 21ppm ( letter ) , up to 99 copies |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32/64-bit, Apple®OS X EI Capitan (v10.11), macOS Sierra (v10.12), macOS High Sierra (v10.13) |
Hãng sản xuất | HP |