Socket: AM4, Tốc độ: 3.9 GHz – 4.4 GHz (6nhân, 12 luồng)
Bộ nhớ đệm: 3MB
Socket: AM4, AMD Ryzen 5000 Series
Tốc độ: 3.70 GHz – 4.60 GHz (6nhân, 12 luồng)
Bộ nhớ đệm: 32MB
Socket: AM4, Tốc độ: 3.8 GHz – 4.6 GHz (8nhân, 16 luồng)
Bộ nhớ đệm: 4MB
AVAILABILITY: In stock
Socket: AM4, AMD Ryzen 5000 Series
Tốc độ: 3.80 GHz – 4.70 GHz (8nhân, 16 luồng)
Bộ nhớ đệm: 32MB
Socket: AM4, AMD Ryzen 5000 Series
Tốc độ: 3.70 GHz – 4.80 GHz (12nhân, 24 luồng)
Bộ nhớ đệm: 64MB
Socket: AM4, AMD Ryzen 5000 Series
Tốc độ: 3.40 GHz – 4.90 GHz (16nhân, 32 luồng)
Bộ nhớ đệm: 64MB
– Socket: TR4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 1
– Tốc độ xử lý: 3.5 GHz – 4.0 GHz ( 12 nhân, 24 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 39MB
Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
Tốc độ: 3.80 GHz – 5.10 GHz (8nhân, 16 luồng)
Bộ nhớ đệm: 16MB
Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
Tốc độ: 3.60 GHz – 5.20 GHz (10nhân, 20 luồng)
Bộ nhớ đệm: 20MB
Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
Tốc độ: 3.60 GHz – 4.30 GHz (4nhân, 8 luồng)
Bộ nhớ đệm: 6MB
Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
Tốc độ: 3.7GHz – 4.4GHz (4nhân, 8 luồng)
Bộ nhớ đệm: 6MB
Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
Tốc độ: 3.70 GHz – 4.40 GHz (4nhân, 8 luồng)
Bộ nhớ đệm: 6MB
Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
Tốc độ: 3.8GHz – 4.6GHz (4nhân, 8 luồng)
Bộ nhớ đệm: 8MB
Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
– Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
– Tốc độ xử lý: 2.90 GHz – 4.30 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
– Bộ nhớ đệm: 12MB
– Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
Tốc độ: 2.90 GHz – 4.30 GHz (6nhân, 12 luồng)
Bộ nhớ đệm: 12MB