– Chuẩn mainboard: Extended-ATX
 – Socket: 1200 , Chipset: Z490
 – Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128GB
 – Lưu trữ: 1 x M.2 NVMe, Hỗ trợ Intel Optane, 2 x M.2 SATA/NVMe, 6 x SATA 3 6Gb/s
 – Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 x Thunderbolt 3
– Chuẩn mainboard: ATX
 – Socket: 1200 , Chipset: Z590
 – Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128GB
 – Lưu trữ: Hỗ trợ Intel Optane, 6 x SATA 3 6Gb/s, 3 x M.2 NVMe
 – Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
– Chuẩn mainboard: Micro-ATX
 – Socket: 1200 , Chipset: H510
 – Hỗ trợ RAM: 2 khe DDR4, tối đa 64GB
 – Lưu trữ: 4 x SATA 3 6Gb/s
 – Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x VGA/D-sub
– Chip đồ họa: Radeon RX 6600
 – Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (128-bit)
 – – Boost Clock: Up to 2491 MHz
 – Game Clock: Up to 2044 MHz
 – Base Clock: 1626 MHz
 – Nguồn phụ: 1 x 8-pin
– Chip đồ họa: Radeon RX 6600
 – Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (128-bit)
 – OC mode : up to 2491 MHz (Boost Clock)/up to 2064 MHz (Game Clock)
 – Gaming mode : up to 2491 MHz (Boost Clock)/up to 2044 MHz (Game Clock)
 – Nguồn phụ: 1 x 8-pin
– Chip đồ họa: GeForce RTX 3070
 – Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (256-bit)
 – – OC Mode – 1935 MHz (Pulse Boost)
 – Gaming Mode – 1905 MHz (Pulse Boost)
 – Nguồn phụ: 2 x 8-pin
– Chip đồ họa: GeForce GTX 1650
 – Bộ nhớ: 4GB GDDR6 (128-bit)
 – OC Mode – 1620 MHz (Boost Clock)
 – Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1590 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
– Chip đồ họa: GeForce GTX 1660 Super
 – Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (192-bit)
 – OC Mode – 1845 MHz (Boost Clock)
 – Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1815 MHz , GPU Base Clock : 1530 MHz
 – Nguồn phụ: 1 x 8-pin
– Chip đồ họa: GeForce GTX 1660Ti
 – Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (192-bit)
 – OC mode: 1800 MHz (Boost Clock)
 Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock)
 – Nguồn phụ: 1 x 8-pin
– Chip đồ họa: GeForce RTX 3070Ti
 – Bộ nhớ: 8GB GDDR6X (256-bit)
 – OC mode: 1815 MHz (Boost Clock)
 Gaming mode: 1785 MHz (Boost Clock)
 – Nguồn phụ: 2 x 8-pin
– Chip đồ họa: GeForce RTX 3080Ti
 – Bộ nhớ: 12GB GDDR6X (384-bit)
 – OC mode: 1785 MHz (Boost Clock)
 Gaming mode: 1755 MHz (Boost Clock)
 – Nguồn phụ: 2 x 8-pin
– Chip đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2080Ti
 – Bộ nhớ: 11GB GDDR6 ( 352-bit )
 – GPU clock 1635 MHz
– Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (256-bit)
– 1845 MHz (Reference Card: 1725 MHz)
– Nguồn phụ: 2 x 8-pin
– Chip đồ họa: GeForce RTX 3080Ti
 – Bộ nhớ: 12GB GDDR6X (384-bit)
 – 1770 MHz (Reference Card: 1665 MHz)
 – Nguồn phụ: 3 x 8-pin
– Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1050Ti
 – Bộ nhớ: 4GB GDDR5 ( 128-bit )
 – GPU clock Boost: 1430MHz/ Base: 1316MHz in OC Mode Boost: 1392MHz/ Base: 1290MHz in Gaming Mode
 – Nguồn phụ: Không nguồn phụ






























